Mô tả
Với các thông số thiết kế vượt trội của xa tải Kenbo 990, mà dòng xe tải hạng nhẹ này đang dần chiếm lĩnh thị trường và được rất nhiều người tìm mua. Nhưng để có được một chiếc xe tải Kenbo 990 uy tín, chính hãng và đảm bảo chất lượng thì việc tìm mua đúng địa chỉ cũng là một yếu tố rất quan trọng đối với người mua hàng. Hãy cùng bài đọc hôm nay tìm hiểu về một địa chỉ phân phối xe tải Kenbo 990 vô cùng uy tín.
Bắc Hải Nam – Địa chỉ phân phối xe tải Kenbo 990 chất lượng, uy tín
Xe tải Kenbo 990 – Dòng xe tải hạng nhẹ
Công ty Cổ phần ô tô Thái Hòa là một công ty phân phối xe tải Kenbo 990 tại Hà Nội vô cùng chất lượng. Tuy rằng, mới bước chân vào lĩnh vực phân phối xe tải nhưng không vì thế Bắc Hải Nam thể hiện sự non trẻ của mình mà thay vào đó chính là những chiến lược kinh doanh mang tính xung phong, dẫn đầu trong thị trường phân phối xe tải, đặc biệt là dòng xe tải hạng nhẹ Kenbo 990.
Xe tải Kenbo 990 uy tín tại Thái Hòa
Với sự nhiệt huyết và hoạt động trên tinh thần vì sự hài lòng của khách hàng mà Thái Hòa luôn có những chính sách hỗ trợ tối đa nhất giành cho khách hàng của mình.
Với những thành công và có được số lượng bạn hàng hợp tác lâu dài lớn của mình. Thái Hòa tự tin rằng sẽ làm hài lòng khách hàng với những chiếc xe tải Kenbo 990 chất lượng nhất, uy tín nhất.
Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô tải thùng |
Nhãn hiệu (Mark) | : Kenbo |
Số loại (Model code) | : KB0.99TL1/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 1205 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 990 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 2325 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 4.665 x 1.660 x 2.280 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.610 x 1.510 x 940/1.410 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2R |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.280/ 1.330 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 5.50 – 13 / 5.50 – 13 |
Động cơ (Engine model) | : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Xăng |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | : TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.